VĂN BẢN HƯỚNG DẪN C/O CHI TIẾT
| Số Văn bản | Ngày ký | Trích yếu | 
| 1452/TCHQ-GSQL | 18/03/2009 | C/O mẫu E có hoá đơn thương mại do bên thứ ba phát hành | 
| 1274/BCT-XNK | 17/02/2009 | vướng mắc C/O mẫu E | 
| 1323/BCT-XNK | 18/02/2009 | C/O mẫu S không ghi trị giá FOB | 
| 1274/BCT-XNK | 17/02/2009 | vướng mắc C/O mẫu E | 
| 749/TCHQ-GSQL | 31/01/2007 | trừ lùi đối với C/O mẫu D | 
| 984/TCHQ-GSQL | 10/03/2006 | V/v giải đáp về C/O mẫu D. | 
| 3666/TCHQ-GSQL | 09/09/2005 | Thời hạn nộp C/O mẫu D | 
| 2961/TCHQ-KTTT | 27/07/2005 | Giải quyết vướng mắc C/O | 
| 1980/TCHQ-GSQL | 23/08/2005 | C/O dẫn chiếu viết tay | 
| 2705/TCHQ-GSQL | 11/07/2005 | Vướng mắc C/O | 
| 19/TCHQ-GSQL | 04/01/2005 | Vướng mắc C/O | 
| 5660/TCHQ-GSQL | 23/11/2004 | Xác nhận C/O mẫu D của Malaysia | 
| 5702/TCHQ-GSQL | 24/11/2004 | Phân loại hàng hóa và C/O | 
| 3703/TCHQ-GSQL | 11/08/2004 | Thông báo mẫu C/O rượu Conag và tên mẫu chữ ký | 
| 2570/TCHQ-GSQL | 04/06/2004 | Xác nhận thuế suất CEPT và mã số HS trên C/O mẫu D | 
| 1838/TCHQ-GSQL | 23/04/2004 | Mã H/S trên C/O mẫu D | 
| 4743/TC-HTQT | 05/05/2004 | Xử lý vướng mắc về phân loại hàng hóa nhập khẩu áp dụng thuế suất CEPT/AFTA | 
| 1688/TCHQ-GSQL | 16/04/2004 | Cấp và sử dụng C/O để hưởng thuế nhập khẩu ưu đãi d/v hàng hóa XNK Việt Nam, Lào | 
| 3932/TC-HTQT | 15/04/2004 | Thuết CEPT đối với bộ linh kiện xe ô tô nhập khẩu từ nhiều nguồn, nhiều chuyến | 
| 1382/TCHQ-KTTT | 31/03/2004 | Chưa áp dụng Thuết CEPT đối với bộ linh kiện xe ô tô nhập khẩu từ nhiều nguồn, nhiều chuyến | 
| 1690/TCHQ-GSQL | 16/04/2004 | Không sử dụng C/O viết tay | 
| 240/TCHQ-GSQL | 15/01/2004 | Hướng dẫn giải quyết các vướng mắc về C/O | 
| 6571/TCHQ-GSQL | 23/12/2003 | C/O hàng nhập khẩu | 
| 5685/TCHQ-KTTT | 10/11/2003 | Thực hiện CV 9493/TC-HTQT về CEPT/AFTA | 
| 5319/TCHQ-GSQL | 23/10/2003 | Mã số HS trên C/O mẫu D khác với mã số hải quan phân loại hàng hóa nhập khẩu | 
| 5428/TCHQ-GSQL | 29/10/2003 | C/O nhập khẩu tb phụ tùng máy bay | 
| 1918/TCHQ-GSQL | 29/04/2003 | Xác nhận C/O mẫu D của indonesia | 
| 7159/TC/TCT | 11/07/2003 | Thuế suất NK xăng dầu | 
| 4000/TCHQ-KTTT | 18/08/2003 | Hướng dẫn thực hiện CEPT |